Van thủy lực JGH DBW-G10-A-3
Van thủy lực JGH DBW-G10-A-3
Van thủy lực JGH DG-01-3-32
JGH RG-03-3-32-PG
DG-01-3-31 DG-01-1-32 DG-01-2-32 DG-01-3-32
DG-01-1-30 DG-01-2-30 DG-01-3-30
DT-01-3-31 DT-01-1-32 DT-01-2-32 DT-01-3-32
DT-01-1-30DT-01-2-30DT-01-3-30
MDG-01-P-1-L MDG-01-A-1-L MDG-01-B-1-L
MDG-01-P-2-L MDG-01-A-2-L MDG-01-B-2-L
MDG-01-P-3-L MDG-01-A-3-L MDG-01-B-3-L
MDG-01-P-1-K MDG-01-A-1-K MDG-01-B-1-K
MDG-01-P-2-K MDG-01-A-2-K MDG-01-B-2-K
MDG-01-P-3-K MDG-01-A-3-K MDG-01-B-3-K
BG-03-1-31 BG-06-3-30...
Van khí nén NPZ641H-10C
Van khí nén NPZ641H-10C
Phin lọc đầu hút máy nén khí Comp Air C11158/1697
Van ZDRH-6.4K DN65 PN6.4
Van cân bằng cổ góp silo GH674Y-1.0 DN100 PN1.0
Van một chiều H44H-16C, DN150
Vành chèn cơ khí...
Van thủy lực SWH-G02-C4-D24-H-20
Van thủy lực SWH-G02-C4-D24-H-20
Thông số kỹ thuật:
Maximum operating pressure
310 BAR (4500 PSI)
Rated flow capacity
63 LPM (16.8 GPM) MAX - Varies by spool type
Maximum tank line back pressure
138 BAR (2000 PSI)
Maximum frequencies...
Van thủy lực SWH-G02-C4-D24-H-20
Van thủy lực SWH-G02-C4-D24-H-20
SWH-G02-C40-A240-20
SWH-G02-C60-A240-20
SWH-G02-B2-A110-20
SWH-G02-B3-A110-20
SWH-G03-C3-R120-20
SWH-G03-C4-R120-20
SWH-G02-C6-R120-20
SWH-G02-C2-D12-20
SWH-G03-B2-D12-20
MTC-02A-K-I-20
MTC-02B-K-I-20
SWH-G03-B3-D12-20
SWH-G03-B4-D12-20
SWD-G02-C4-A220-20
SWD-G02-C4-A220-20
SWD-G02-C4-A220-20,
SWD-G02-C2-A220-20
SWD-G03-C2-A220-20
SWD-G03-C4-A220-20
SWD-G02-B2-A220-20
SWD-G02-B2-A220-20
SWD-G03-B3-A220-20
SWD-G03-B2-A220-20
SWL-G02-C4-D24-20
DFB-03-2B8L-A220-35
SWH-G02-B4-A110-20
SWH-G02-B20-A110-20
SWH-G02-C7-R220-20
SWH-G02-C8-R220-20
SWH-G02-C9-R220-20
SWH-G03-C6-R220-20
SWH-G02-D2-D220-H-20
SWH-G03-C2-R120-20
MPS-02A-K-1-P-20
MPS-02A-K-1-T-20
MPS-02B-K-1-P-20
MPS-02B-K-1-T-20
MPS-02W-K-1-P-20
MPS-02W-K-1-T-20
SWH-G02-C6-A220-20
SWH-G02-C40-A240-20
SWH-G02-C5-A240-20
SWL-G02-C4-D24-20
DFB-03-3C12-A120-35
DFB-03-3C4-A120-35
Van tay JJM1-64P
Van tay JJM1-64P
ITEM NO.
DN
M1
M2
L
H
D0
JJM1-64P-1
DN5
M20X1.5
M20X1.5-left
112
84
ø70
JJM1-64P-2
DN5
M20X1.5
G1/2
112
84
ø70
SPECIF ICATION
A
L
H
Do
DN10
90
130
90
60
DN15
92
122
90
60
DN20
105
150
105
80
DN25
115
150
120
100
Van bướm D341J-16C
Van bướm D341J-16C
D341J-16C Butterfly valve Product introduction
D341J-16C Butterfly valve FeaturesCenter Lined, Resilient Seat
Bi-Directional Sealing
Shutoff and Throttling Operation
Wafer Body Type, Lug Type or Flanged Type
Applicable Standards
Design & Manufacture: API 609, EN 593,...
Van bướm D371X-16C
Van bướm D371X-16C
đại lý D371X-16C | nhà phân phối D371X-16C | valve D371X-16C
D371X-10 wafer butterfly valve Main dimension
Van bướm D371X-16C DN400-PN16, WCB
DN
L
0.6MPa
1.0MPa
1.6MPa
H
H1
D1
Z-d
D1
Z-d
D1
Z-d
D71X-6 D71X-10 D71X-16 D71X-16C D371X-6 D371X-10 D371X-16 D31X-16C D671X-6 D671X-10...